Xamiol

Xamiol

betamethasone + calcipotriol

Nhà sản xuất:

LEO
Thông tin kê toa tóm tắt
Thành phần
Mỗi g gel: Calcipotriol 50 microgram, betamethason 0.5 mg.
Chỉ định/Công dụng
Điều trị tại chỗ vẩy nến da đầu, vẩy nến mảng thông thường không phải ở da đầu từ nhẹ đến trung bình.
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Người lớn: Bôi gel vào vùng da tổn thương, 1 lần/ngày trong 4 tuần (vùng da đầu) hoặc 8 tuần (vùng “không phải da đầu”). Nếu cần tiếp tục điều trị hoặc bắt đầu lại việc điều trị sau thời gian này: nên kiểm tra về mặt y học và giám sát thường xuyên. Tối đa 15 g/ngày. Diện tích bề mặt cơ thể được điều trị không nên quá 30%. Cho da đầu: 1-4 g/ngày (4g ≈ 1 thìa cà phê). Chưa thiết lập tính an toàn và hiệu quả ở bệnh nhân suy thận/suy gan, trẻ em <18t.
Cách dùng
Lắc lọ trước khi sử dụng. Để hiệu quả tối ưu: không tắm/gội ngay sau khi bôi. Giữ gel trên da suốt cả ngày hoặc qua đêm. Rửa sạch tay sau khi sử dụng.
Chống chỉ định
Quá mẫn với thành phần thuốc. Tổn thương hình giọt, đỏ da vảy nến, tróc vảy, vảy nến mụn mủ. Rối loạn chuyển hoá calci. Tổn thương da do virus, nấm; nhiễm trùng da do vi khuẩn; nhiễm ký sinh trùng, biểu hiện ngoài da của bệnh lao; viêm da quanh miệng; teo da; chứng dòn tĩnh mạch da; bệnh vảy cá, trứng cá, trứng cá đỏ; vết loét, vết thương.
Thận trọng
Tránh phủ kín khi bôi thuốc. Tránh bôi vùng rộng da tổn thương, trên niêm mạc hay nếp gấp da. Tăng calci huyết có thể xảy ra nếu vượt liều tối đa 100g/tuần. Tránh dùng cùng một loại steroid khác. Không nên sử dụng cho vùng da mặt, bộ phận sinh dục. Nguy cơ bị vẩy nến mụn mủ hoặc phản ứng ngược khi ngừng điều trị (cần giám sát y tế sau điều trị). Ngừng điều trị nếu xảy ra phản ứng có hại do việc dùng trong thời gian dài. Hạn chế/tránh tiếp xúc quá mức ánh sáng tự nhiên/nhân tạo (với UVR, chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ). Thành phần butylated hydroxytoluene có thể gây phản ứng da tại chỗ, kích thích mắt và niêm mạc. Phụ nữ có thai chỉ dùng khi lợi ích vượt trội nguy cơ, không sử dụng vào vùng vú khi cho con bú.
Tác dụng không mong muốn
Ngứa. Phản ứng tại vùng bôi thuốc, kích thích da, cảm giác rát bỏng, khô da, ban đỏ, phát ban, viêm da, chàm da, vảy nến nặng thêm, nhạy cảm ánh sáng, phản ứng quá mẫn. Dùng kéo dài: teo da, dãn mao mạch, nổi vân, viêm nang, rậm lông, viêm da quanh miệng, viêm da dị ứng tiếp xúc, mất sắc tố, nổi kê dạng keo. Thiếu niên 12-17t.: không quan sát thấy tác dụng/phản ứng có hại mới khi dùng điều trị vảy nến da đầu trong 8 tuần (tuy nhiên, do cỡ mẫu của nghiên cứu, chưa thể kết luận chắc chắn về tính an toàn ở thanh thiếu niên so với người lớn).
Phân loại MIMS
Thuốc trị vẩy nến, tăng tiết bã nhờn & vảy cá
Phân loại ATC
D05AX52 - calcipotriol, combinations ; Belongs to the class of other antipsoriatics for topical use.
Trình bày/Đóng gói
Dạng
Xamiol Gel Gel dùng ngoài da
Trình bày/Đóng gói
15 g x 1's;30 g x 1's;60 g x 1's
Register or sign in to continue
Asia's one-stop resource for medical news, clinical reference and education
Already a member? Sign in
Register or sign in to continue
Asia's one-stop resource for medical news, clinical reference and education
Already a member? Sign in