Fucidin

Fucidin

fusidic acid

Nhà sản xuất:

LEO
Thông tin kê toa tóm tắt
Thành phần
Mỗi g kem: Acid fusidic 20 mg. Mỗi g thuốc mỡ: Na fusidat 20 mg.
Chỉ định/Công dụng
Nhiễm khuẩn tại chỗ do các chủng vi sinh vật nhạy cảm, đặc biệt là tụ cầu (Staphylococcus aureus).
Liều dùng/Hướng dẫn sử dụng
Bôi 3-4 lần/ngày theo yêu cầu. Dùng tần suất ít hơn có thể thích hợp với những thương tổn được quần áo che kín.
Chống chỉ định
Được biết quá mẫn với acid fusidic/Na fusidat hoặc với bất kỳ tá dược nào của thuốc.
Thận trọng
Tá dược butylhydroxyanisole, cetyl alcohol, kali sorbate và lanolin có thể gây phản ứng da tại chỗ; butylhydroxyanisole có thể kích ứng mắt và niêm mạc nhầy. Tránh bôi thuốc mỡ vào mắt vì có thể gây kích ứng kết mạc. Sử dụng kéo dài hoặc lặp lại có thể tăng nguy cơ kháng thuốc. Phụ nữ có thai.
Tác dụng không mong muốn
Hay gặp: Các phản ứng đa dạng trên da, đặc biệt tại nơi dùng. Ít gặp: Phát ban, kích ứng tại vị trí dùng (bao gồm đau, ngứa, nóng đỏ), ngứa, viêm da tiếp xúc.
Phân loại MIMS
Thuốc kháng sinh dùng tại chỗ
Phân loại ATC
D06AX01 - fusidic acid ; Belongs to the class of other topical antibiotics used in the treatment of dermatological diseases.
Trình bày/Đóng gói
Dạng
Fucidin Kem dùng ngoài da 20 mg/g
Trình bày/Đóng gói
15 g x 1's
Dạng
Fucidin Thuốc mỡ 20mg/g
Trình bày/Đóng gói
15 g x 1's
Register or sign in to continue
Asia's one-stop resource for medical news, clinical reference and education
Already a member? Sign in
Register or sign in to continue
Asia's one-stop resource for medical news, clinical reference and education
Already a member? Sign in